Characters remaining: 500/500
Translation

bona fide

/'bounə'faidi/
Academic
Friendly

Từ "bona fide" trong tiếng Anh có nghĩa "chân thật", "thành thật" hoặc " thiện ý". Đây một tính từ cũng có thể được sử dụng như một phó từ. Từ này thường được dùng để chỉ những điều đó thật sự, không giả mạo hay không ý định lừa dối.

dụ sử dụng từ "bona fide":
  1. Bona fide customer: Khách hàng chân thật.

    • Example: "She is a bona fide customer who always pays her bills on time." ( ấy một khách hàng chân thật, luôn thanh toán hóa đơn đúng hạn.)
  2. Bona fide offer: Đề nghị chân thật.

    • Example: "We received a bona fide offer for the house that we can't ignore." (Chúng tôi đã nhận được một đề nghị chân thật cho ngôi nhà chúng tôi không thể bỏ qua.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bona fide relationship: Mối quan hệ chân thật.
    • Example: "To apply for the visa, you need to prove that you have a bona fide relationship with your spouse." (Để xin visa, bạn cần chứng minh rằng bạn một mối quan hệ chân thật với vợ/chồng của bạn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Bona fides: Danh từ số nhiều, thường chỉ các tài liệu hoặc chứng chỉ chứng minh sự chân thật hoặc hợp lệ của một người hoặc một tổ chức.
    • Example: "The company provided its bona fides to establish trust with potential clients." (Công ty đã cung cấp các chứng chỉ của mình để thiết lập niềm tin với các khách hàng tiềm năng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Genuine: Chân thật, thật sự.
  • Authentic: Đích thực, thật.
  • Legitimate: Hợp pháp, chính đáng.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • On the level: thiện chí, đáng tin cậy.
    • Example: "You can trust him; he's always been on the level with me." (Bạn có thể tin tưởng anh ấy; anh ấy luôn chân thật với tôi.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "bona fide", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ được truyền đạt một cách chính xác.

tính từ & phó từ
  1. thiện ý
  2. thành thật, chân thật

Similar Words

Words Containing "bona fide"

Comments and discussion on the word "bona fide"